Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timekeeper




timekeeper
['taim,ki:pə]
danh từ
người chấm công, máy chấm công
(thể dục,thể thao) người bấm giờ, máy bấm giờ
đồng hồ
a good timekeeper
một cái đồng hồ tốt (đi đúng giờ)


/'taim,ki:pə/

danh từ
người ghi giờ làm việc
người ghi sự có mặt (của công nhân)
(thể dục,thể thao) người bấm giờ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.