Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timoré


[timoré]
tính từ
rụt rè, sợ sệt
Caractère timoré
tính rụt rè, tính sợ sệt
quá thận trá»ng
(tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) sợ phải tội
danh từ giống đực
kẻ rụt rè, kẻ sợ sệt
phản nghĩa Audacieux, courageux, effronté, hardi, téméraire.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.