Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinctorial




tinctorial
[tiηk'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) thuốc nhuộm
tinctorial plant
cây cho thuốc nhuộm


/tiɳk'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) thuốc nhuộm
tinctorial plant cây cho thuốc nhuộm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.