Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tintin


[tintin]
thán từ
(thông tục) cóc khô!
danh từ giống đực
(Faire tintin) (thông tục) chịu thiếu (cái gì)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.