Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tipple




tipple
['tipl]
danh từ
(thông tục) rượu
(đùa cợt) thức uống có cồn
my favourite tippleis coca-cola
thức uống tôi thích dùng là côca-côla
nội động từ
nghiện rượu
ngoại động từ
nhấp (uống rượu từng ít một, nhiều lần)


/'tipl/

danh từ
rượu
(đùa cợt) thức uống
my favourite tippleis coca-cola thức uống tôi thích dùng là côca-côla

động từ
nghiện rượu
nhấp; uống (rượu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tipple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.