Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tippling




tippling
['tipliη]
danh từ
thói hay uống rượu
sự nhấp rượu
tính từ
hay uống rượu, nghiện rượu


/'tipliɳ/

danh từ
thói hay uống rượu
sự nhấp rượu

tính từ
hay uống rượu, nghiện rượu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.