Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tipstaff




tipstaff
['tipstɑ:f]
danh từ số nhiều tipstaves
gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)
viên chức (cảnh sát hoặc chấp hành viên ở toà án) cầm gậy này ở toà án


/'tipstɑ:f/

danh từ
gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)
cảnh sát
roi mõ toà
mõ toà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.