Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tipster




tipster
['tipstə]
danh từ
người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền)


/'tipstə/

danh từ
người mách nước (trong cuộc đua ngựa)

Related search result for "tipster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.