|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tir
| [tir] | | danh từ giống đực | | | sự bắn, cánh bắn, đường bắn | | | Tir à l'arc | | sự bắn cung | | | Champ de tir | | trường bắn | | | Angle de tir | | góc bắn | | | Armes à tir automatique | | súng bắn tự động | | | Régler le tir | | điều chỉnh đường bắn | | | trường bắn | | | Aller au tir | | ra đường bắn | | | loạt đạn | | | Tir d'artillerie | | loạt đạn pháo | | | (thể dục thể thao) sự sút (bóng đá) | | | Tir au but | | sự sút vào khung thành | | đồng âm tire |
|
|
|
|