Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirage


[tirage]
danh từ giống đực
sự kéo
Tirage d'une corde
sự kéo một dây thừng
Tirage de la soie
sự kéo tơ
Chevaux de tirage
ngựa kéo thuyền
sự thông gió
Tirage d'une cheminée
sự thông gió ở một lò sưởi
sự in, bản in, số lượng in
Tirage à la main
sự in (bằng) tay
Tirage d'un film
sự in một cuốn phim
Beau tirage
bản in đẹp
Journal à gros tirage
tờ báo số lượng in lớn
sự rút (thăm); sự xổ số
Tirage au sort
sự rút thăm
Demain le tirage !
ngày mai xổ số
sự phát hành
Tirage d'un effet
sự phát hành kỳ phiếu
il y a du tirage
(thân mật) có khó khăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.