| [tiraillement] |
| danh từ giống đực |
| | sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co |
| | Des tiraillement font casser une corde |
| lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng |
| | Tiraillements entre la piété filiale et l'amour |
| (nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình |
| | sự đau quặn |
| | Tiraillements d'estomac |
| đau quặn dạ dày |
| | (số nhiều) mối mâu thuẫn |
| | Tiraillements à l'intérieur d'un parti |
| mâu thuẫn trong nội bộ một đảng |