Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirailleur


[tirailleur]
danh từ giống đực
lính biệt kích, lính quân tán
(nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ (ở các thuộc địa của Pháp)
en tirailleurs
(quân sự) phân tán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.