|  tired 
  
 
 
 
 
  tired |  | ['taiəd] |  |  | tính từ |  |  |  | mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi |  |  |  | I'm dead tired |  |  | tôi mệt đến chết được |  |  |  | quá quen thuộc, nhàm, chán |  |  |  | to be tired of doing the same things |  |  | chán làm những việc giống nhau |  |  |  | to grow tired of |  |  | phát chán về, phát chán vì | 
 
 
  /'taiəd/ 
 
  tính từ 
  mệt, mệt mỏi, nhọc 
  to be tired out; to be tired to death  mệt chết được 
  chán 
  to be tired of doing the same things  chán ngấy làm những việc như nhau 
  to grow tired of  phát chán về, phát chán vì 
 
 |  |