Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tireless




tireless
['taiəlis]
tính từ
không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực
Lenin was a tireless worker
Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
tireless energy
một nghị lực bền bỉ
không chán


/'taiəlis/

tính từ
không mệt mỏi; không chán
Lenin was a tireless worker Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
không ngừng, bền bỉ
tireless energy một nghị lực bền bỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tireless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.