Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiresomeness




tiresomeness
['taiəsəmnis]
danh từ
sự mệt nhọc, sự làm mệt
sự phiền hà, sự buồn chán, sự khó chịu


/'taiəsəmnis/

tính từ
tính chất làm cho mệt mỏi
tính chất đáng chán

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.