Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titan




titan
['taitn]
danh từ
(Titan) người khổng lồ (người có sức mạnh phi (thường), có trí tuệ phi (thường), có tầm quan trọng lớn..)


/'taitən/

danh từ
người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "titan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.