Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titanic




titanic
[tai'tænik]
tính từ
to lớn, khổng lồ, phi thường
danh từ
(hoá học) Titanic


/tai'tænik/

tính từ
to lớn, khổng lồ, vĩ đại

tính từ
(hoá học) Titanic

Related search result for "titanic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.