Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
titiller


[titiller]
ngoại động từ
cù nhè nhẹ, mơn trớn
Des doigts qui titillent le cou
những ngón tay cù nhè nhẹ vào cổ
nội động từ
cảm thấy tê tê buồn buồn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.