Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titlark




titlark
['titlɑ:k]
danh từ
(động vật học) chim sẻ đồng (như) titling


/'titlɑ:k/

danh từ
(động vật học) chim sẻ đồng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.