Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titling




titling
['titliη]
danh từ
(động vật học) chim sẻ đồng (như) titlark
(động vật học) chim sẻ ngô (như) titmouse


/'titliɳ/

danh từ
(động vật học) chim sẻ đồng ((cũng) titlark)
(động vật học) chim sẻ ngô ((cũng) titmouse)

Related search result for "titling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.