Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titrate




titrate
['taitreit]
ngoại động từ
chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...)


/'taitreit/

ngoại động từ
chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...)

Related search result for "titrate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.