Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titter





titter
['titə]
danh từ
sự cười khúc khích
tiếng cười khúc khích
nội động từ
cười khúc khích


/'titə/

danh từ
sự cười khúc khích
tiếng cười khúc khích

nội động từ
cười khúc khích

Related search result for "titter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.