Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titubation




titubation
[,titju'bei∫n]
danh từ
(y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng


/,titju'beiʃn/

danh từ
(y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng

Related search result for "titubation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.