Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tituber


[tituber]
nội động từ
(đi) lảo đảo, (đi) loạng choạng
L'ivrogne titube
người say rượu đi lảo đảo
Un malade qui titube
người bệnh đi lảo đảo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.