|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp
 | se succéder; succéder. | | |  | Nhà nọ tiếp nhà kia | | | des maisons qui se succèdent | | |  | Niềm vui tiếp nỗi buồn | | | la joie succède à la tristesse. | | |  | rejoindre. | | |  | Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này | | | ma rue rejoint la vôtre à cet endroit. | | |  | recevoir. | | |  | Tiếp thư | | | recevoir une lettre | | |  | Tiếp bạn | | | recevoir un ami. | | |  | apporter. | | |  | Tiếp một tay | | | apporter un coup de main. | | |  | suivre. | | |  | Còn tiếp | | | à suivre. | | |  | (nông nghiệp) greffer. | | |  | Tiếp cây | | | greffer un arbre. |
|
|
|
|