Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiễn



verb
to see off

[tiễn]
to see/show somebody out
Khỏi tiễn, tôi tự đi được mà
I'll see/show myself out
Để tôi tiễn anh ra xe
I'll see you to your car
Tiễn ai ra cửa
To see/show somebody to the door
Tiễn ai ra ga
To see somebody to the station; To see somebody off at the station



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.