Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
to


grand; gros.
Cây to
un grand arbre
Nắng to
il fait grand soleil
Số tiền to
une grosse somme
Đánh bạc to
jouer gros jeu
Quan to
un grand personnage; un gros bonnet
grossier.
Vải to
toile grossière
Sai lầm to
erreur grossière.
fort; haut.
Kêu to
crier fort
Nói to hơn
parler plus haut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.