Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toa


(đường sắt) wagon; fourgon.
Toa hành khách
wagon de voyageurs
Toa chở hàng
wagon de marchandises
Toa chở súc vật
fourgon à bestiaux
Toa hành lí
wagon à bagages; fourgon
Toa bưu điện
wagon-poste.
(địa phương) ordonnance.
Thầy thuốc cho toa
le médicin prescrit une ordonnance.
trémie (d'un tarare)
hotte (d'une cheminée de cuisine).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.