|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toa
| (đường sắt) wagon; fourgon. | | | Toa hành khách | | wagon de voyageurs | | | Toa chở hàng | | wagon de marchandises | | | Toa chở súc vật | | fourgon à bestiaux | | | Toa hành lí | | wagon à bagages; fourgon | | | Toa bưu điện | | wagon-poste. | | | (địa phương) ordonnance. | | | Thầy thuốc cho toa | | le médicin prescrit une ordonnance. | | | trémie (d'un tarare) | | | hotte (d'une cheminée de cuisine). |
|
|
|
|