Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toady




toady
['toudi]
danh từ
kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh
nội động từ toadied
(+ to somebody) bợ đỡ, liếm gót, nịnh hót
toadying to the boss
bợ đỡ ông chủ


/'toudi/

danh từ
người bợ đỡ, người xu nịnh

động từ
bợ đỡ, liếm gót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toady"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.