Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toasting




toasting
['toustiη]
danh từ
sự nướng
sự sưởi ấm
sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng


/'toustiɳ/

danh từ
sự nướng
sự sưởi ấm
sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng

Related search result for "toasting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.