Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toasting-iron




toasting-iron
['toustiη'aiən]
danh từ
(đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork


/'toustiɳaiən/

danh từ
(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-fork)

Related search result for "toasting-iron"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.