Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tobacco-box




tobacco-box
[tə'bækou'bɔks]
danh từ
hộp đựng thuốc lá


/tə'bækoubɔks/

danh từ
hộp đựng thuốc lá

Related search result for "tobacco-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.