Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tobacco





tobacco
[tə'bækou]
danh từ, số nhiều tobaccos, tobaccoes
thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến)
(thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant


/tə'bækou/

danh từ
thuốc lá
(thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tobacco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.