Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toc


[toc]
thán từ
cạch cạch
toc toc! il frappa à la porte
cạch cạch! hắn gõ cửa
et toc!
(thân mật) thôi nhé!
danh từ giống đực
tiếng cạch
Le toc du balancier d'une pendule
tiếng cạch của quả lắc đồng hồ
(thân mật) vàng giả
(thân mật) đồ vô giá trị, đồ bỏ
C'est du toc
đó là đồ bỏ
tính từ không đổi
(thân mật) tồi, vô giá trị
Une armoire toc
một cái tủ tồi
être toct toc
(thân mật) gàn, dở hơi
đồng âm toque


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.