Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toco




toco
['toukou]
Cách viết khác:
toko
['toukou]
danh từ
(từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt


/'toukou/ (toko) /'toukou/

danh từ
(từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt

Related search result for "toco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.