Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toddy




toddy
['tɔdi]
danh từ
rượu được pha chế bằng rượu mạnh, đường và nước nóng
cốc rượu được pha chế bằng rượu mạnh, đường và nước nóng


/'tɔdi/

danh từ
tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng)

Related search result for "toddy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.