Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toewl-rail




toewl-rail
['tauəl'reil]
danh từ
giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm


/'tauəlreil/

danh từ
giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm

Related search result for "toewl-rail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.