Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toga





toga
['tougə]
danh từ
áo choàng ngoài rộng của những người đàn ông thời La Mã cổ


/'tougə/

danh từ
áo dài (của người La mã xưa)

Related search result for "toga"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.