Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tohu-bohu


[tohu-bohu]
danh từ giống đực
tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên
sự hỗn động, sự lộn xộn
Un tohu-bohu de voitures
một đám xe cộ hỗn độn
tiếng ồn ào, sự huyên náo
Se dire adieu au milieu du tohu-bohu
chào từ biệt nhau giữa những tiếng ồn ào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.