toi
 | [toi] |  | danh từ | | |  | mày, anh, chị, em | | |  | Moi, je reste, et toi, tu t'en vas | | | tôi thì ở lại, còn anh thì đi | | |  | Je pense toujours à toi, ma petite soeur | | | anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ | | |  | être à tu à toi avec quelqu'un | | |  | rất thân tình với ai |  | danh từ giống đực | | |  | người khác | | |  | Penses donc un peu au "toi " | | | anh hãy nghĩ một phần về người khác |  | đồng âm Toit. |
|
|