Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toiler




toiler
['tɔilə]
danh từ
người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc


/'tɔilə/

danh từ
người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc

Related search result for "toiler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.