Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toilet





toilet


toilet

Toilets are in bathrooms.

['tɔilit]
danh từ
quá trình rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..
a toilet set
bộ đồ trang điểm
toilet articles
các đồ trang điểm (lược, bàn chải tóc, gương tay...)
phòng có bệ xí; nhà vệ sinh
Can you tell me where the toilets are?
Anh vui lòng cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu?


/'tɔilit/

danh từ
sự trang điểm
to make one's toilet trang điểm
bàn phấn, bàn trang điểm
cách ăn mặc, phục sức
phòng rửa tay; nhà vệ sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toilet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.