Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toils




toils
[tɔilz]
danh từ số nhiều
lưới, cạm bẫy
caught in the toils of the law
bị mắc vào lưới pháp luật


/tɔilz/

danh từ số nhiều
cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc
taken (caught) in the toils bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ

Related search result for "toils"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.