the heat was tolerable at night but suffocating during the day
cái nóng có thể chịu được vào ban đêm nhưng ngột ngạt vào ban ngày
khá tốt; có thể vượt qua được
tolerable weather
thời tiết khá tốt
in tolerable health
sức khoẻ tạm được
we had a very tolerable lunch
chúng tôi đã có một bữa trưa rất ngon
cho phép được
/'tɔlərəbl/
tính từ có thể tha thứ được this fault is tolerable lỗi này có thể tha thứ được có thể chịu được kha khá, vừa vừa, tàm tạm at a tolerable distance ở một quãng khá xa a tolerable number of... một số... kha khá...