 | [tolérable] |
 | tÃnh từ |
| |  | có thể dung thứ, có thể tha thứ |
| |  | Petite faute tolérable |
| | lỗi nhỠcó thể tha thứ |
| |  | có thể chịu đựng được |
| |  | Souffrance tolérable |
| | nỗi đau có thể chịu được |
 | phản nghĩa Impossible, intolérable |