Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tom




tom
[tɔm]
danh từ
mèo đực (như) tom-cat
(any / every) Tom, Dick and Harry
người chẳng ra sao cả, những người vô giá trị
there was nobody but tom Dick and Harry !
chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!


/tɔm/

danh từ
(viết tắt) của Thomas
there was nobody but tom Dick and Harry! chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.