Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tomate


[tomate]
danh từ giống cái
cà chua (cây, quả)
Planter des tomates
trồng cà chua
Sauce tomate
xốt cà chua
en rester comme une tomate
sửng sốt quá
être rouge comme une tomate
đỏ ửng mặt lên
recevoir des tomates
bị ném cà chua thối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.