Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tomb





tomb
[tu:m]
danh từ
mồ, mả
(the tomb) sự chết
ngoại động từ
chôn, chôn cất; vùi xuống


/tu:m/

danh từ
mồ, mộ, mả
(the tomb) sự chết

ngoại động từ
chôn, chôn cất; vùi xuống

Related search result for "tomb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.