|  tome 
 
 
 
 
  tome |  | [toum] |  |  | danh từ |  |  |  | tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu) |  |  |  | a dictionary in two tomes |  |  | một quyển từ điển gồm hai tập | 
 
 
 
  cuốn, tập (sách) 
 
  /toum/ 
 
  danh từ 
  quyển, tập 
  a dictionary in two tomes  một quyển từ điển gồm hai tập 
 
 |  |