Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tommy




tommy
['tɔmi]
danh từ
(Tommy) lính Anh (như) Tommy Atkins
lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương
bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)


/'tɔmi/

danh từ
(Tommy) người lính Anh ((cũng) Tommy Atkins)
lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương
bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)

Related search result for "tommy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.